Có 1 kết quả:
狼多肉少 láng duō ròu shǎo ㄌㄤˊ ㄉㄨㄛ ㄖㄡˋ ㄕㄠˇ
láng duō ròu shǎo ㄌㄤˊ ㄉㄨㄛ ㄖㄡˋ ㄕㄠˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) many wolves and not enough meat
(2) not enough to go around
(2) not enough to go around
Bình luận 0
láng duō ròu shǎo ㄌㄤˊ ㄉㄨㄛ ㄖㄡˋ ㄕㄠˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0